Có 2 kết quả:
自掘坟墓 zì jué fén mù ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ ㄈㄣˊ ㄇㄨˋ • 自掘墳墓 zì jué fén mù ㄗˋ ㄐㄩㄝˊ ㄈㄣˊ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to dig one's own grave
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to dig one's own grave
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0